VN520


              

女人心, 海底針

Phiên âm : nǚ rén xīn, hǎi dǐ zhēn.

Hán Việt : nữ nhân tâm, hải để châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女人心思多變, 想法像海底針一樣難以捉摸。如:「雖說『女人心, 海底針。』但只要多用心, 彼此還是能互相體會。」


Xem tất cả...